Công Dụng Và Thành Phần Của Quả Măng Cụt. Đặc Tính Có Lợi Của Nó

Công Dụng Và Thành Phần Của Quả Măng Cụt. Đặc Tính Có Lợi Của Nó
Công Dụng Và Thành Phần Của Quả Măng Cụt. Đặc Tính Có Lợi Của Nó

Video: Công Dụng Và Thành Phần Của Quả Măng Cụt. Đặc Tính Có Lợi Của Nó

Video: Công Dụng Và Thành Phần Của Quả Măng Cụt. Đặc Tính Có Lợi Của Nó
Video: 6 Công Dụng tuyệt vời của MĂNG CỤT & Cách chọn măng cụt CHUẨN KHÔNG CẦN CHỈNH - Bách hóa XANH 2024, Tháng tư
Anonim

Măng cụt (hay măng cụt) là quả của cây măng cụt có nguồn gốc từ Thái Lan và một số nước khác ở Đông Nam Á. Nó có hình dạng của một quả bóng với đường kính lên tới 7,5 mm, màu da có thể thay đổi từ đỏ tím đến tím sẫm. Cùi có màu trắng.

Công dụng và thành phần của quả măng cụt. Đặc tính có lợi của nó
Công dụng và thành phần của quả măng cụt. Đặc tính có lợi của nó

Măng cụt ăn rất ngon, ngoài ra nó còn chứa nhiều chất quý giá cho cơ thể, trong đó nhiều nhất là ở phần vỏ. Quả chín có màu đậm. Măng cụt có tác dụng chống viêm, kháng khuẩn, kháng virus cho cơ thể, giúp tăng cường hệ miễn dịch. Ăn trái cây sẽ giúp thoát khỏi dị ứng, nấm, bệnh ngoài da và ký sinh trùng bên trong cơ thể.

Trái cây tăng cường hệ tim mạch, hệ thần kinh, bình thường hóa quá trình tuần hoàn não, trao đổi chất và tiêu hóa. Măng cụt giúp thanh lọc cơ thể, tiêu mỡ và giảm cân, cải thiện chức năng của hệ nội tiết, tăng cường sinh lực. Loại quả này được khuyến khích sử dụng như một phương tiện ngăn ngừa ung thư.

Măng cụt là một nguồn cung cấp vitamin C và E, thiamine, riboflavin, magiê, canxi, kẽm, natri và kali. Nó chứa các hóa chất tự nhiên được gọi là xanthones. Chúng bảo vệ hiệu quả hệ thống miễn dịch, cải thiện chức năng não bộ, giúp cơ thể nhanh chóng thích nghi với môi trường bên ngoài. Kstantones là chất chống oxy hóa mạnh hơn vitamin E và C. Chúng ngăn ngừa tổn thương tế bào bởi các gốc tự do, có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và chống nấm.

Các nhà khoa học Mỹ đã phát hiện ra rằng xanthones có thể kích hoạt quá trình tự hủy hoại của các tế bào ác tính trong cơ thể.

Măng cụt chứa một lượng lớn bioflavonoid (catechin và proanthocyanidins). Catechin bình thường hóa tính thẩm thấu của mao mạch, tăng tính đàn hồi của thành và cũng có đặc tính kháng khuẩn. Proanthocyanidins ổn định cơ thể sản xuất collagen và elastin, có liên quan đến sự hình thành mô liên kết. Chúng cũng có tác động tích cực đến các chức năng của hệ thống tim mạch.

Bioflavonoid ngăn ngừa và giảm tổn thương tế bào, có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, kháng u, thúc đẩy quá trình đào thải độc tố và chất độc, ngăn ngừa lão hóa tế bào. Chúng giúp bồi bổ tính chất của máu, tăng sức đề kháng của cơ thể chống lại stress, cải thiện các chức năng của trí nhớ, làm chậm quá trình lão hóa da.

Tốt hơn là nên mua trái lớn, vì măng cụt nhỏ chứa ít cùi hơn. Trái cây phải chắc khi chạm vào. Vỏ măng cụt nên hơi đàn hồi khi ấn vào. Những trái quá cứng và khô nứt vỏ là trái quá chín. Rửa sạch măng cụt trước khi ăn. Sau đó, cắt phần da trên theo chuyển động tròn, cẩn thận để không chạm vào phần thịt. Tiếp theo, bạn thực hiện các vết cắt ở hai bên và dưới cùng của quả, cẩn thận gọt sạch vỏ.

Đừng vứt bỏ vỏ mà hãy pha trà tốt cho sức khỏe từ vỏ.

Măng cụt có thể được ăn tươi, làm siro hoặc đóng hộp. Bạn không thể đóng băng nó. Quả nên được bảo quản ở nơi khô ráo, không bị lạnh. Chúng được lưu trữ từ 20 đến 25 ngày. Trong tủ lạnh, loại quả này có thể bảo quản đến 1-2 tuần.

Đề xuất: