Húng quế là tên gọi chung của loại thảo mộc thơm, Ocimum basilicum, thuộc họ bạc hà Lamiaceae. Loài này, thường được gọi là húng quế ngọt, được trồng rộng rãi để lấy lá ăn được. Thuật ngữ húng quế cũng được sử dụng cho các lá có hương vị của cây này, được sử dụng rộng rãi như một loại thảo mộc cho mục đích ẩm thực, hoặc thuật ngữ này thậm chí còn được sử dụng cụ thể hơn cho một loại gia vị làm từ lá khô.
Húng quế có lịch sử sử dụng lâu đời, được mệnh danh là "thảo mộc hoàng gia" ở Hy Lạp cổ đại, và được sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau không chỉ cho ẩm thực mà còn dùng trong y tế và tôn giáo. Húng quế cực kỳ linh hoạt như một loại thảo mộc ẩm thực. Nó cung cấp nhiều loại hương vị và mùi thơm khác nhau, bao gồm đinh hương, cam quýt, long não, cam thảo và quế nhờ vào lượng dầu khác nhau trong các giống khác nhau của nó. Với khả năng phát hiện ra một loạt các phân tử của con người, những mùi thơm và hương vị độc đáo này của húng quế mang đến cho mọi người một trải nghiệm đặc biệt và thích thú.
Tổng quan và Mô tả
Lamiaceae, một họ thực vật có hoa thuộc họ húng quế, có khoảng 210 chi và khoảng 3500 loài. Thực vật thuộc họ Lamiaceae thường có mùi thơm ở tất cả các bộ phận và bao gồm nhiều loại thảo mộc ẩm thực thường được sử dụng ngoài húng quế, chẳng hạn như bạc hà, hương thảo, xô thơm, savory, kinh giới, oregano, húng tây, oải hương và tía tô. Nhiều thành viên trong gia đình được trồng rộng rãi không chỉ vì chất lượng thơm mà còn dễ trồng: những cây này là một trong những loại cây giâm cành dễ nhân giống nhất.
Bên cạnh những loại được trồng để lấy lá ăn được, một số còn được trồng để lấy lá làm cảnh như cây kim tiền thảo và tuyết trên núi. Những loại khác được trồng cho mục đích thực phẩm, nhưng hạt được sử dụng thay vì lá, chẳng hạn như hạt chia. Các lá mọc đối nhau, mỗi cặp vuông góc với lá trước (gọi là lá chét) hoặc mọc thành chùm. Hoa mọc đối xứng hai bên với năm cánh hoa nối liền nhau, năm lá đài nối liền nhau. Lá húng quế ngọt tươi Húng quế ngọt, hoặc tulsi, là một loại thảo mộc ngắn được trồng ở vùng khí hậu nhiệt đới ấm áp. Nó phát triển ở Ấn Độ và các vùng nhiệt đới khác của châu Á, nơi nó đã được trồng trong hơn 5000 năm. Húng quế cao tới 30-60 cm, mọc đối, lá màu xanh nhạt, mượt, phẳng, bóng, dài 3-7 cm và rộng 1-3 cm. Hoa lớn, màu trắng, nằm ở đầu cành. Điều bất thường ở họ Hoa môi (Lamiaceae), bốn nhị hoa và nhụy hoa không nằm dưới môi trên của tràng hoa mà nằm trên đỉnh của môi dưới. Sau khi thụ phấn entomophilous (côn trùng), tràng hoa rụng đi và bốn quả tròn phát triển bên trong đài hoa hai mảnh vỏ.
Húng ngọt có vị hơi giống hoa hồi, mùi thơm nồng, hăng, ngọt. Húng quế rất nhạy cảm với lạnh và phát triển tốt nhất trong điều kiện khô nóng. Trong khi hầu hết các giống phổ biến được coi là hàng năm, một số ít là cây lâu năm, bao gồm húng quế xanh Châu Phi và húng quế Thánh Thái.
Các loại húng quế khác được trồng ở nhiều vùng của Châu Á. Hầu hết các loại cá basa châu Á đều có hương vị đinh hương có xu hướng mạnh hơn so với các loại basa Địa Trung Hải. Đáng chú ý nhất là húng quế thánh hoặc tulsi, một loại cây trồng trong nhà được tôn kính ở Ấn Độ.
Các lá khô và thân cây tứ diện tinh được sử dụng như một loại gia vị để tạo hương vị và chiết xuất tinh dầu. Bên cạnh việc tạo hương vị cho nhiều sản phẩm, nó được sử dụng để làm gia vị cho các sản phẩm tương cà chua. Dầu húng quế ngọt được sử dụng rộng rãi trong các chế phẩm nước hoa. Nó có các ứng dụng trong lĩnh vực y tế và cũng được sử dụng như một chất diệt côn trùng và diệt khuẩn.