Vitamin Và Thực Phẩm Chứa Chúng

Mục lục:

Vitamin Và Thực Phẩm Chứa Chúng
Vitamin Và Thực Phẩm Chứa Chúng

Video: Vitamin Và Thực Phẩm Chứa Chúng

Video: Vitamin Và Thực Phẩm Chứa Chúng
Video: Vitamin D có trong thực phẩm nào? 2024, Có thể
Anonim

Vitamin là thứ cần thiết hàng ngày, thứ giúp duy trì khả năng miễn dịch, sức khỏe và sắc đẹp, thứ đảm bảo ngăn ngừa nhiều bệnh tật. Nguồn cung cấp vitamin chính là thức ăn. Chúng làm cho chế độ ăn uống hàng ngày không chỉ ngon mà còn lành mạnh.

Vitamin và thực phẩm chứa chúng
Vitamin và thực phẩm chứa chúng

Nó là cần thiết

Thực phẩm giàu vitamin A, B, C, D, E, K, PP, H, F, P

Hướng dẫn

Bước 1

Vitamin A (retinol) cần thiết cho quá trình trao đổi chất bình thường, thúc đẩy sự hình thành xương và răng, đồng thời làm chậm quá trình lão hóa. Các nguồn chính của vitamin này là gan và dầu cá. Một chút ít chất này được tìm thấy trong bơ, lòng đỏ trứng, sữa và kem. Nó cũng được tìm thấy trong các loại rau màu xanh lá cây và màu vàng, các loại đậu và các loại thảo mộc

Bước 2

Các vitamin nhóm B (B1, B2, B5, B6, B9, B12) có tác dụng có lợi cho hệ thần kinh, cải thiện lưu thông máu, là chất chống oxy hóa và bảo vệ cơ thể khỏi tác động tàn phá của rượu và thuốc lá, đảm bảo quá trình oxy hóa khử diễn ra bình thường các quá trình, có tác dụng có lợi trên màng nhầy của đường tiêu hóa, kích thích sản xuất hormone tuyến thượng thận, cải thiện sự hấp thụ các vitamin khác, tham gia vào quá trình chuyển hóa chất béo, carbohydrate và axit amin. Một lượng lớn các vitamin này được tìm thấy trong men bia, rau lá xanh, đậu Hà Lan, ngũ cốc yến mạch và kiều mạch, các loại hạt, thịt lợn béo, cá, trứng, thịt và các sản phẩm từ sữa và trứng cá muối

Bước 3

Vitamin C (axit ascorbic) là một chất chống oxy hóa mạnh, bình thường hóa quá trình đông máu và tạo máu, tăng khả năng chống nhiễm trùng, và theo một số báo cáo, nó có tác dụng ngăn ngừa ung thư. Một lượng lớn được tìm thấy trong thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Trước hết, trong trái cây họ cam quýt, rau lá xanh, bắp cải các loại, nho đen, ớt chuông, dâu tây, cà chua, táo, hắc mai biển, hồng hông, khoai tây áo khoác

Bước 4

Vitamin D (calciferols) đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng xương bình thường, ngăn ngừa còi xương, điều chỉnh chuyển hóa khoáng chất và thúc đẩy quá trình lắng đọng canxi. Nguồn chính của vitamin này là các sản phẩm thảo dược, chủ yếu là mùi tây, cỏ đuôi ngựa, cỏ linh lăng, cây tầm ma. Trong thực phẩm động vật, nó được tìm thấy nhiều nhất trong lòng đỏ trứng, bơ, pho mát, dầu cá, trứng cá muối và các sản phẩm từ sữa

Bước 5

Vitamin E (tocopherol acetate) ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông, tham gia vào quá trình tổng hợp hormone, hỗ trợ miễn dịch, đảm bảo sự phát triển và hoạt động bình thường của cơ bắp. Được tìm thấy trong dầu thực vật, các loại hạt, rau lá xanh, ngũ cốc, các loại đậu, lòng đỏ trứng, gan và các sản phẩm từ sữa

Bước 6

Vitamin K (phytomenadione tổng hợp) góp phần hình thành và phục hồi xương, cần thiết cho quá trình oxy hóa khử bình thường trong cơ thể. Các nguồn chính của loại vitamin này là cà chua xanh, hồng hông, rau bina, bắp cải, cây tầm ma và ngũ cốc

Bước 7

Vitamin PP (nicotinic acid, niacin; nicotinamide (nicotinamidum) tham gia tích cực vào quá trình trao đổi chất, điều hòa quá trình oxy hóa khử trong cơ thể. Một lượng lớn có trong gan bò, men bia, bông cải xanh, cà rốt, cà chua, trứng, lạc, sữa, thịt lợn, ngũ cốc, cũng như các loại thảo mộc

Bước 8

Vitamin F thường được gọi là vitamin chống cholesterol, nó tham gia vào quá trình tổng hợp chất béo, ảnh hưởng đến quá trình sinh tinh, kích thích hệ thống miễn dịch và thúc đẩy quá trình lành vết thương. Các nguồn giàu vitamin này là dầu thực vật, quả bơ, các loại hạt

Bước 9

Vitamin P (bioflavonoid) tương tự như axit ascorbic, vì vậy nó được tìm thấy chủ yếu trong các loại thực phẩm giống như vitamin C.

Đề xuất: