Hầu hết mọi người đều biết đến loài cây có màu đỏ, thân dày, thường được tìm thấy trong các ngôi nhà tranh và sân sau mùa hè. Nhưng ít người biết rằng những lợi ích dinh dưỡng của đại hoàng thực sự độc đáo. Đây là một phòng đựng thức ăn thực sự chứa tất cả các loại chất dinh dưỡng và vitamin.
Cây đại hoàng phát triển ở vùng có khí hậu nóng quanh năm, và ở vùng trung lưu mát mẻ của Nga, sự phát triển của nó bắt đầu vào mùa xuân. Cây đại hoàng là một trong những loài thực vật sớm nhất, vì vậy nó rất hữu ích trong suốt mùa xuân. Loại cây này cũng được trồng trong nhà kính có hệ thống sưởi, và các nhà nông học nghiệp dư đã trồng nó ngay tại nhà trong những chậu lớn. Đại hoàng là một loại cây sống lâu năm. Nó có thể phát triển ở một nơi trong 10-15 năm.
Chỉ thân non (cuống lá) của cây mới được dùng để nấu ăn. Tốt hơn là nên loại bỏ chúng vào tháng 6-7, vì sau đó axit oxalic tích tụ trong chúng, lượng dư thừa sẽ làm giảm đáng kể các đặc tính có lợi của đại hoàng.
Vị của đại hoàng có vị chua chua ngọt ngọt, rất gợi nhớ đến vị của táo xanh. Những cuống lá đỏ mọng ngọt và ngon hơn nhiều so với những loại có màu xanh lục, hồng nhạt hoặc đỏ.
Đại hoàng chứa một lượng lớn vitamin (bao gồm A, C, K, vitamin B), các nguyên tố vi lượng (kali, canxi, mangan, v.v.), cũng như chất chống oxy hóa mạnh (ví dụ, lycopene và zeaxanthin). Ngoài ra, đại hoàng có hàm lượng calo thấp, chứa rất ít chất béo (hầu hết là không bão hòa), cho phép nó được sử dụng như một sản phẩm thực phẩm ăn kiêng.
Các đặc tính hữu ích của đại hoàng rất nhiều, danh sách dưới đây hầu như không chứa tất cả chúng, nhưng nó sẽ cho phép bạn tìm ra những đặc tính cơ bản nhất.
Đầu tiên, đại hoàng rất tốt cho xương và răng. Nhờ hàm lượng canxi cao, cây giúp khắc phục tình trạng thiếu canxi, đồng nghĩa với việc giữ cho xương và răng luôn khỏe mạnh. Ăn đại hoàng thường xuyên sẽ giúp răng không bị rụng và xương không bị mềm.
Thứ hai, đại hoàng rất tốt cho thị lực. Đại hoàng đỏ có hàm lượng cao vitamin A. Ngoài ra, đại hoàng còn chứa beta-carotene, lutein và zeaxanthin, giúp duy trì thị lực và giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác. Do đó, các nhà khoa học đam mê máy tính có thể được khuyến nghị uống thạch hoặc sinh tố đại hoàng.
Thứ ba, đại hoàng có lợi cho hệ thống miễn dịch. Nó chứa một lượng rất lớn vitamin C, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hệ thống miễn dịch của con người. Vitamin C cũng rất quan trọng trong việc sản xuất collagen. Do đó, đại hoàng, trong số những thứ khác, giúp ngăn ngừa lão hóa sớm.
Đại hoàng rất tốt cho tim mạch vì nó cực kỳ ít chất béo và ít calo. Một chén đại hoàng thái lát chỉ chứa 1 gam chất béo và 26 calo. Các chất chống oxy hóa trong đại hoàng (như lycopene và anthocyanins) làm giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim. Đồng thời, bạn không nên chỉ dựa vào chế độ dinh dưỡng hợp lý trong việc cải thiện sức khỏe và tổng thể của cơ thể - đây là một trong những yếu tố quan trọng. Bạn cũng không nên quên thể dục thể thao, ngủ ngon và bằng mọi cách có thể để tránh những tình huống căng thẳng.
Nhờ các đặc tính có lợi, đại hoàng giúp giảm huyết áp. Điều này được tạo điều kiện thuận lợi bởi kali có trong nó, do đó, những người bị cao huyết áp nên bao gồm đại hoàng trong thực đơn của họ.
Đại hoàng có tác dụng bổ ích cho đường ruột. Nó có tác dụng nhuận tràng mạnh mẽ, vì vậy việc sử dụng nó có thể giúp đối phó với chứng táo bón. Ngoài ra, đại hoàng cải thiện sự thèm ăn, giúp duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa, và trong một số trường hợp, thậm chí có thể giảm đau bụng. Có ý kiến cho rằng đại hoàng compote có thể giúp trẻ nhỏ tẩy giun. Ăn đại hoàng cũng giúp tăng tốc độ trao đổi chất, điều này cần lưu ý đối với những người đang muốn giảm cân.
Đại hoàng là một sản phẩm rẻ tiền và đa năng. Nó có thể được sử dụng để chế biến hầu hết mọi món ăn - salad, bánh nướng xốp, bánh pizza, bánh quy, nước sốt, bột trộn và nhiều món khác.
Mặc dù các đặc tính hữu ích được liệt kê của đại hoàng, người ta vẫn không khuyến khích sử dụng nó với số lượng lớn cho phụ nữ mang thai, cũng như những người bị thấp khớp, đái tháo đường, xuất huyết tiêu hóa, bệnh gút, trĩ, sỏi niệu, viêm túi mật và viêm phúc mạc.