Những Lợi ích Của Cá Ngừ. Tính Năng Sử Dụng Và Chống Chỉ định

Những Lợi ích Của Cá Ngừ. Tính Năng Sử Dụng Và Chống Chỉ định
Những Lợi ích Của Cá Ngừ. Tính Năng Sử Dụng Và Chống Chỉ định

Video: Những Lợi ích Của Cá Ngừ. Tính Năng Sử Dụng Và Chống Chỉ định

Video: Những Lợi ích Của Cá Ngừ. Tính Năng Sử Dụng Và Chống Chỉ định
Video: Những chú ý khi ăn cá ngừ để tránh bị ngộ độc | VTC14 2024, Có thể
Anonim

Thịt cá ngừ cực kỳ có lợi cho cơ thể con người. Nó làm giảm nguy cơ phát triển các bệnh tim mạch, chống lại các bệnh ngoài da và tăng cường khả năng miễn dịch. Tuy nhiên, không nên đưa loại cá này vào chế độ ăn uống của bạn quá thường xuyên vì nguy cơ ngộ độc do thủy ngân chứa trong nó.

Những lợi ích của cá ngừ. Tính năng sử dụng và chống chỉ định
Những lợi ích của cá ngừ. Tính năng sử dụng và chống chỉ định

Cá ngừ là một loài cá thuộc họ cá thu. Thịt của nó mềm bất thường, hương vị tương đương với thịt bê hấp. Người Nhật tích cực sử dụng nó để chế biến sushi, phần lớn là do một trong những tính năng độc đáo của nó - không chống lại sự xâm nhập của ký sinh trùng. Cá ngừ được coi là thực phẩm ăn kiêng thực sự: 100 g thịt chỉ chứa 140 Kcal.

Thịt của loài cá này gần như hoàn toàn là protein, rất dễ hấp thu và nhanh chóng. Điều này cho phép cá ngừ được đánh đồng với trứng cá muối đỏ của cá thương phẩm. Nó chứa khoảng 19% chất béo, giàu tất cả các axit amin thiết yếu, đặc biệt là Omega-3 và Omega-6, cực kỳ có lợi cho cơ thể con người. Chúng đảm bảo hoạt động bình thường của não và hệ thống tim mạch, đồng thời giảm mức cholesterol trong máu. Thành phần của thịt cá ngừ có chứa các khoáng chất - magiê, canxi, selen, kali, phốt pho, sắt, clo, iốt, lưu huỳnh, đồng, natri, mangan, kẽm, molypden và vitamin - E, PP, A và nhóm B.

Cá ngừ cung cấp đầy đủ nhu cầu vitamin B12 hàng ngày của cơ thể, tham gia vào quá trình trao đổi chất, tổng hợp DNA và hoạt động của hệ thần kinh. Vitamin B6, cùng với axit folic, làm giảm mức độ homocysteine, yếu tố chính trong sự phát triển của chứng xơ vữa động mạch. Nói chung, hàm lượng vitamin B cao giúp cơ thể hấp thụ đầy đủ hơn protein, chất béo và carbohydrate từ thức ăn. Selen trong loại cá này đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe của gan. Nó còn được biết đến với khả năng ngăn ngừa sự khởi phát và phát triển của bệnh ung thư.

Những người thường xuyên ăn các món cá ngừ có tính cách vui vẻ và tăng khả năng chống căng thẳng.

Thuyên tắc mạch là một căn bệnh nghiêm trọng khác mà bạn không thể sợ bằng cách thường xuyên ăn cá ngừ. Loại cá này làm giảm nguy cơ phản ứng dị ứng và cải thiện khả năng miễn dịch. Người ta đã phát hiện ra rằng cá ngừ có tác động tích cực đến màng nhầy và da của con người, do đó nó được khuyến khích sử dụng cho những người bị chàm, vẩy nến, viêm da và các bệnh ngoài da khác. Thịt cá ngừ được tích cực đưa vào các chế độ ăn kiêng giảm cân khác nhau. Điều kiện duy nhất là không ăn cá đóng hộp trong dầu, nhưng thịt, hấp hoặc nướng trong lò.

Thịt cá ngừ rất hợp với rau và ngũ cốc.

Trong ẩm thực của các quốc gia khác nhau, bạn có thể tìm thấy patê cá ngừ, súp, bánh nướng, salad, đặc biệt, món salad Nicoise với những miếng cá này được nhiều người biết đến. Tuy nhiên, có những rủi ro liên quan đến việc tiêu thụ cá ngừ. Thực tế là cá ngừ có chứa thủy ngân, hay đúng hơn là thủy ngân, mà cá hấp thụ qua da và tiếp nhận nó khi cá nhỏ ăn. Rất khó để nói lượng thủy ngân sẽ đi vào cơ thể với một phần thịt cụ thể, do đó, các chuyên gia không khuyến khích ăn cá ngừ quá 1-2 lần một tuần. Phụ nữ mang thai và cho con bú cũng như trẻ em dưới 12 tuổi không nên ăn loại cá này. Ngoài ra, thịt cá ngừ chứa purin - chất có thể gây sỏi niệu và bệnh gút.

Đề xuất: