Các đặc Tính Có Lợi Của Nghệ

Mục lục:

Các đặc Tính Có Lợi Của Nghệ
Các đặc Tính Có Lợi Của Nghệ

Video: Các đặc Tính Có Lợi Của Nghệ

Video: Các đặc Tính Có Lợi Của Nghệ
Video: Tác Dụng Thần Kỳ Của Tinh Bột Nghệ, Củ Nghệ Ít Ai Biết - Nhắc Nhau ăn Để Sống Trường Thọ 2024, Tháng mười hai
Anonim

Nghệ là một loại cây trong họ gừng ở Đông Nam Ấn Độ. Tên thứ hai của nó là nghệ. Một loại gia vị có màu vàng cam, mùi thơm nồng lạ thường được chế biến từ củ và rễ của cây nghệ. Nó được sử dụng làm thuốc hoặc làm gia vị.

Các đặc tính có lợi của nghệ
Các đặc tính có lợi của nghệ

Lợi ích của nghệ

Các đặc tính có lợi của nghệ đã được sử dụng từ thời cổ đại. Vì vậy, ở Hindustan, nó được sử dụng như một phương tiện để làm sạch cơ thể. Củ nghệ có chứa vitamin B, vitamin K và C, iốt, canxi, phốt pho và sắt. Nghệ có tác động tích cực đến quá trình tiêu hóa và trạng thái của hệ vi sinh đường ruột.

Tác dụng của nó tương tự như thuốc kháng sinh, nó điều trị viêm, có tác dụng lợi mật và là một chất chống oxy hóa mạnh giúp vô hiệu hóa các gốc tự do (các phân tử phá hủy các tế bào khỏe mạnh). Nghệ được sử dụng trong ung thư: chất curcumin có thể loại bỏ cơ thể các tế bào ung thư mà không ảnh hưởng đến những tế bào khỏe mạnh. Ăn gia vị này trong thực phẩm có lợi cho việc ngăn ngừa ung thư.

Củ nghệ kích thích não bộ và được coi là một biện pháp phòng ngừa tuyệt vời đối với bệnh Alzheimer (chứng mất trí nhớ do tuổi già). Gia vị này có tác động tích cực đến tình trạng của da. Nó làm sạch máu và giúp phục hồi sau các bệnh nghiêm trọng. Củ nghệ bình thường hóa quá trình trao đổi chất, giảm cholesterol trong cơ thể, công dụng của nó là ngăn ngừa tốt bệnh tiểu đường và béo phì.

Để tinh bột nghệ phát huy hết các đặc tính có lợi, bạn cần dùng đều đặn trong vài ngày.

Nghệ được sử dụng để giảm cân bằng cách thêm vào đồ uống ăn kiêng. Tinh dầu nghệ được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm, tạo cho chúng một mùi thơm cay đặc trưng. Dầu nghệ được sử dụng để chăm sóc da dầu và trưởng thành.

Đặc tính chữa bệnh của nghệ

Trong y học dân gian, nghệ giúp hỗ trợ điều trị nhiều bệnh. Ví dụ, đối với bệnh viêm khớp, gia vị hoạt động như một phương tiện phụ trợ tuyệt vời: nó được thêm vào thức ăn hàng ngày với số lượng 0,5 thìa cà phê. Nghệ giúp chữa chứng đau nửa đầu, xơ vữa động mạch, tiêu chảy mãn tính, viêm loét đại tràng, bệnh sỏi mật, bệnh dạ dày và ruột.

Củ nghệ cũng được sử dụng tích cực để chữa cảm lạnh: nó được pha loãng trong sữa ấm và uống. Chữa viêm họng bằng hỗn hợp gia vị này với mật ong. Rất hữu ích khi thêm nghệ vào thức ăn cho người bị bệnh đái tháo đường, để điều trị bệnh này, người ta dùng kết hợp với xác ướp. Nghệ được chống chỉ định khi có sỏi mật hoặc tắc mật.

Vì nghệ có tác dụng mạnh đối với cơ thể, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đưa nó vào chế độ ăn uống nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nào.

Công dụng của nghệ trong nấu ăn

Củ nghệ có thể kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm, lượng nhỏ của nó mang lại cho món ăn một hương vị và hương vị độc đáo. Gia vị này được sử dụng để chế biến các loại nước sốt, nước xốt và các món tráng miệng. Nó tạo cho các món ăn một màu vàng tinh tế. Gia vị này được thêm vào rượu mùi và đồ uống khác. Khi chế biến cá, thịt, nước dùng, các món rau, bạn cũng có thể thêm nghệ vào đó. Bảo quản trong lọ thủy tinh đậy kín để không bị mất mùi. Thời hạn sử dụng của nghệ nghiền là 2-3 năm.

Đề xuất: